B
Baby clam: hến , nghêu
Baby clams with Special spices: Nghêu xúc bánh đa
Bacon: thịt ba chỉ muối
Baking powder: bột nổi
Baking soda: bột soda, thuốc tiêu mặn,
muối nởBamboo shoot: măng tươi
Banana: chuối
Banana Blossom : Bắp chuối
Banana in Sirup: Chuối trong lon
Banana leaf: lá chuối
Bango: cá măng
Barbecue: lợn , bò , cừu nướng
Barbecued baby back rib: Sườn non nướng
Barbecued duck: vịt quay
Barbecued goose: ngỗng quay
Barbecued pork: thịt xá xíu , heo quay
Barbecued rib: Sườn nướng
Barbecued Sparerib: Sườn nướng
Barbel: cá râu ( họ cá chép ở Châu Âu )
Barbeque duck: vịt quay
Barbeque goose: ngỗng quay
Barbeque pork: thịt xá xíu
Barbeque rib: Sườn nướng
Barbeque Sparerib: Sườn nướng
Barley: lúa mạch
Barley sugar: kẹo mạch nha
Barm: men ( rượu )
Basil: lá quế
Basil seed: hột é làm nước mát
Bay: cây nguyệt quế
Bay Leaves: lá thơm
Baked Buns: Bánh Bao nướng
Baked meat ball with vermicelli: Bánh hỏi Nem nướng
Beef Stew served with French Bread: Bánh Mì Bò Kho
Banana Bread: Bánh mì chuối
Baguette - French Bread,: Bánh mì Pháp
Beef Stew: Bò kho
Beef chunk steak: Bò Lúc Lắc
Beef balls: Bò Viên
Baking powder: Bột nổi
Beafsteak leaf: lá tía tô
Bean curd sheet: tàu hũ ki
Bean paste: tương đậu
Bean sprout: giá
Beef: thịt bò
Beef ball egg noodle soup: Mì bò viên
Beef ball rice noodle soup: Hủ tíu bò viên
Beef calzone: 1 loại bánh nướng cuộn thịt bò, nấm
Beef chow fun: Hủ tiếu bò
Beef chow mein: Mì xào thịt bò
Beef crispy noodle: Mì xào giòn thịt bò
Beef foo yung: Thịt bò chiên trứng
Beef fried rice: Cơm chiên thịt bò
Beef jerky: khô bò
Beef meatball: bò viên
Beef shank: bắp bò
Beef shank: bắp bò
Beef steak with steam rice: Cơm bò steak
Beef stew egg noodle soup: Mì bò kho
Beef stew rice noodle soup: Hủ tiếu bò kho
Beef stew with bread: Bánh mì bò kho
Beef tripe: lá sách bò
Beef with asparagus: Bò xào măng tây
Beef with bean curd steam rice: Cơm bò xào đậu hũ
Beef with chinese brocoli: Bò xào cải làn
Beef with chinese brocoli steam rice: Cơm bò xào bông cải
Beef with chinese mushroom: Bò xào nấm Đông cô
Beef with satay sauce: Bò xào sa tế
Beef with snow pea: Bò xào đậu hoà lan
Beef wrap green onion: Bò cuốn hành hương
Beef wrap green onion with rice noodle: Bún bò hành hương
Beer: bia các loại
Bearberry: Tên một loại trái cây màu đỏ (sơ-ri)
Beet: củ cải đường
Bell pepper: ớt chuông
Belt fish: Cá Hố
Bellfruit / Water Apple: Trái mận miền nam Vietnam
Bergamot: một loại cam chanh
Betel: trầu, trầu không
Betel nut: quả cau
Biffin: táo đỏ (để nấu ăn )
Biltong: lát thịt nạc hong gió phơi khô (ở Nam Phi )
Biscuit: bánh quy
Bitter melon: khổ qua, mướp đắng
Bivalve: sò , hến , nghêu ( loại 2 vỏ úp vào nhau )
Black Butter: Bơ đen
Black-Eyed Pea: Đậu trắng
Blackberry: Quả dâu đen
Black bean: đậu đen
Black moss: tóc tiên
Black mustard: hắc giới tử
Black pepper: tiêu đen
Black plum: mận đen
Black tiger: tôm rằn
Blood cockle: sò huyết
Blood, pork blood: huyết heo
EBlubber: mỡ cá voi
Blueberry: trái Việt quất
Bo-Bo: Pearl Barley
Bok choy: cải bẹ trắng, cải Thượng Hải
Boneless chicken feet salad: Gỏi chân gà rút xương
Bonito: cá ngừ
Borax: hàn the
Bok Choy: Cải bẹ trắng
Bottle Gourd / Ornamental Gourd: Bầu Nậm / Bầu Hồ lô
Bouquet Garni: Bó lá thơm dùng làm gia vị
Bran: Cám
Bread crumbs: bánh mì vụn
Brisket: thịt ức ( thường là bò )
Broccoli: bông cải xanh
Broken rice: tấm, gạo tấm
Broth: nước soup nói chung, nước dùng, nước luộc thịt
Brown rice: gạo lức
Brown sugar: đường vàng
Brown sugar: đường vàng, đường đen
Bulb: củ ( hành , tỏi … )
Bun: Bánh mì mềm các loại dùng để kẹp với xúc xích hay hamburger
Butter: bơ
Butterfish: cá chim