Tự Điển Nấu Ăn (Tiếng Anh -> Tiếng Việt)
Đã gửi: 22 Tháng 5 2010
tc sưu tầm tài liệu nầy trên net và sắp xếp lại để dễ tra cứu hơn ...Hy vọng đươc các bạn bổ sung những từ ngữ còn thiếu sót . Cám ơn nhiều ...
A clove of garlic: tép tỏi
Abalone: bào ngư
Absinthe Extract : Rươu Áp sanh
Ablen: cá vảy bạc ( họ cá chép )
Acaleph: sứa
Active Dried Yeast: men làm bánh mì
Agar-Agar: thạch trắng, rau câu bột, bột sương sa
Albacore: cá ngừ
All purpose flour: Bột mì
Allspice: hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim )
Almond: Hạnh Nhân
Almond extract: dầu Hạnh Nhân
Aloe vera: lô hội, nha đàm, long tu
Alum: phèn chua
Amaranthus: rau dền
Ammonium bicarbonate: bột khai
Anabas: cá rô
Ananas: dứa
Annatto oil : dầu hạt điều
Anchovy: Cá cơm làm mắm
Anchovy: mắm nêm
Anchovy paste: mắm nêm
Anise star: Hoa hồi nấu phở
Annatto or annatto seeds: hột điều màu
Apple: táo , bom
Apple Butter: Bơ táo
Apple tart: bánh xếp nhân táo
Apricot: trái mơ/Abricot
Areca Nut: Hạt cau
Aroma: Mùi thơm
Ark shell: sò lông
Arrowroot: hoành tinh
Atemoya / Sugar apple / Custart apple: Mãng cầu dai
Artichoke: hoa a-ti-sô để nấu nước mát
Artichoke heart: nõn a-ti-sô để bỏ lên bánh pizza Ý
Artificical sweetener: đường hóa học
Asian catfish: cá tra
Asian Pear: lê tàu
Asparagus: măng tây
Asparagus crab meat soup: Soup măng cua
Asparagus Bean / String Bean: Đậu Đũa
Avocado: trái bơ
Tự Điển Nấu Ăn (Tiếng Anh -> Tiếng Việt)
A
A
A clove of garlic: tép tỏi
Abalone: bào ngư
Absinthe Extract : Rươu Áp sanh
Ablen: cá vảy bạc ( họ cá chép )
Acaleph: sứa
Active Dried Yeast: men làm bánh mì
Agar-Agar: thạch trắng, rau câu bột, bột sương sa
Albacore: cá ngừ
All purpose flour: Bột mì
Allspice: hột tiêu Jamaica ( hạt của một cây thuộc họ Sim )
Almond: Hạnh Nhân
Almond extract: dầu Hạnh Nhân
Aloe vera: lô hội, nha đàm, long tu
Alum: phèn chua
Amaranthus: rau dền
Ammonium bicarbonate: bột khai
Anabas: cá rô
Ananas: dứa
Annatto oil : dầu hạt điều
Anchovy: Cá cơm làm mắm
Anchovy: mắm nêm
Anchovy paste: mắm nêm
Anise star: Hoa hồi nấu phở
Annatto or annatto seeds: hột điều màu
Apple: táo , bom
Apple Butter: Bơ táo
Apple tart: bánh xếp nhân táo
Apricot: trái mơ/Abricot
Areca Nut: Hạt cau
Aroma: Mùi thơm
Ark shell: sò lông
Arrowroot: hoành tinh
Atemoya / Sugar apple / Custart apple: Mãng cầu dai
Artichoke: hoa a-ti-sô để nấu nước mát
Artichoke heart: nõn a-ti-sô để bỏ lên bánh pizza Ý
Artificical sweetener: đường hóa học
Asian catfish: cá tra
Asian Pear: lê tàu
Asparagus: măng tây
Asparagus crab meat soup: Soup măng cua
Asparagus Bean / String Bean: Đậu Đũa
Avocado: trái bơ